|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
Dự Án |
|
 |
Phân Phối POS |
|
|
|
|
|
|
 |
(84-8) 37754878 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
Thiết Bị Trường Học :: Thiết bị dạy học cấp THPT |
|
|
|
 |
Môn Công Nghệ - Mẫu vật (P3) |
|
Mã |
CN2.3THPT |
Giá |
CALL |
Hãng SX |
Khai Trí Co. |
Lượt xem |
8905 |
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên thiết bị
|
Mô tả chi tiết
|
II. MẪU VẬT
|
22
|
Điện trở than
|
Gồm 8 loại, mỗi loại 2 cái: 100W; 1kW; 470W; 4,7kW; 2,2kW; 330kW; 180W; 5,6kW, công suất 0.25W, sai số 5%, hiển thị trị số bằng vạch màu.
|
23
|
Điện trở Kim loại
|
330 kW, công suất 1W, sai số 10%, hiển thị trị số bằng số.
|
24
|
Điện trở sứ
|
1W, công suất 10 W, sai số 5%, hiển thị trị số bằng số.
|
25
|
Tụ giấy
|
0,47mF, điện áp 250V, sai số 10%, hiển thị trị số bằng số.
|
26
|
Tụ gốm
|
0,1mF, điện áp 100V, sai số 10%, hiển thị trị số bằng số.
|
27
|
Tụ hóa
|
1000mF, điện áp 25V, sai số 10%, hiển thị trị số bằng số.
|
28
|
Tụ hóa
|
2 tụ 100mFđiện áp 16V, sai số 10%, hiển thị trị số bằng số.
|
29
|
Cuôn cảm lõi ferit
|
Loại thông dụng.
|
30
|
Biến áp cao tần
|
Lõi ferit điều chỉnh được, 4 hoặc 5 chân.
|
31
|
Cuộn cảm lõi không khí
|
Loại thông dụng.
|
32
|
Biến áp
|
Lõi ferit điện áp đầu vào 220V, điện áp đầu ra 12V, có cường độ dòng điện 1A.
|
33
|
Tirixto
|
Loại thông dụng NEC2P4M hoặc tương đương.
|
34
|
Triac
|
Loại BTA 06-600 hoặc tương đương .
|
35
|
Diac
|
Loại DB 3 hoặc tương đương.
|
36
|
Tran zi to
|
Mỗi loại 1 cái: C828; A 546; H1061; A671 hoặc tương đương.
|
37
|
IC
|
Loại IC 7805; 7905; 7809; 7812; A 4440; 1 cái họ IC-74xx hoặc tương đương.
|
38
|
Đi ốt tách sóng
|
Loại tách sóng 1A; 4A.
|
39
|
Đi ốt phát quang
|
Gồm 2 cái loại thông dụng màu xanh, đỏ.
|
40
|
Bo mạch
|
Loại thông dụng lắp các linh kiện điện tử.
|
|
|
|
|
|
|
 |
Sản phẩm cùng loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|